Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số 666™ - Kết quả xổ số nhanh nhất - KQXS
Kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật ngày 22-12-2024 mở thưởng tại Thái Bình
XSMB» XSMB chủ nhật »XSMB ngày 22-12-2024
Mã | 1YQ 2YQ 9YQ 12YQ 14YQ 16YQ 18YQ 19YQ |
ĐB | 29418 |
G.1 | 75023 |
G.2 | 54736 58005 |
G.3 | 16617 53420 18931 93663 98297 36254 |
G.4 | 4564 3206 3868 4813 |
G.5 | 5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
G.6 | 045 601 910 |
G.7 | 34 98 62 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,6,4,1 |
1 | 8,7,3,0 |
2 | 3,0 |
3 | 6,1,4 |
4 | 5,9,4,5 |
5 | 4 |
6 | 3,4,8,0,2,3 |
7 | - |
8 | 9 |
9 | 7,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,6,1 | 0 |
3,0 | 1 |
6 | 2 |
2,6,1,6 | 3 |
5,6,0,4,3 | 4 |
0,4,4 | 5 |
3,0 | 6 |
1,9 | 7 |
1,6,9 | 8 |
8,4 | 9 |
Kết quả xổ số Miền Nam chủ nhật ngày 22-12-2024
XSMN» XSMN chủ nhật »XSMN ngày 22-12-2024
Giải | Mã: TG | Mã: KG | Mã: DL |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 81 | 72 |
G.7 | 461 | 826 | 945 |
G.6 | 9972 4443 9068 | 1137 6080 6864 | 5161 2544 4219 |
G.5 | 8968 | 7732 | 8450 |
G.4 | 36299 41160 76980 98240 83154 23667 94298 | 92590 55482 87671 47447 52539 87050 13899 | 88026 21654 88669 34617 75532 65588 04529 |
G.3 | 16947 23008 | 17346 22797 | 28046 19405 |
G.2 | 91282 | 80013 | 62288 |
G.1 | 21149 | 74461 | 82628 |
ĐB | 782471 | 113917 | 787547 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 8 | - | 5 |
1 | - | 3,7 | 9,7 |
2 | - | 6 | 6,9,8 |
3 | - | 7,2,9 | 2 |
4 | 3,0,7,9 | 7,6 | 5,4,6,7 |
5 | 6,4 | 0 | 0,4 |
6 | 1,8,8,0,7 | 4,1 | 1,9 |
7 | 2,1 | 1 | 2 |
8 | 0,2 | 1,0,2 | 8,8 |
9 | 9,8 | 0,9,7 | - |
Kết quả xổ số Miền Trung chủ nhật ngày 22-12-2024
XSMT» XSMT chủ nhật »XSMT ngày 22-12-2024
Giải | Mã: TTH | Mã: KT | Mã: KH |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 86 | 08 |
G.7 | 686 | 582 | 733 |
G.6 | 9024 7780 6241 | 3415 7513 3921 | 4898 7408 2735 |
G.5 | 8925 | 5262 | 2816 |
G.4 | 28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158 | 34054 16669 89900 20699 87750 91976 62737 | 05748 19488 72922 34207 16025 13024 64961 |
G.3 | 56253 15612 | 30058 80127 | 95033 00048 |
G.2 | 62477 | 33300 | 57480 |
G.1 | 69699 | 73646 | 18327 |
ĐB | 555895 | 926455 | 760556 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0,0 | 8,8,7 |
1 | 3,2 | 5,3 | 6 |
2 | 4,5 | 1,7 | 2,5,4,7 |
3 | 7,0 | 7 | 3,5,3 |
4 | 1 | 6 | 8,8 |
5 | 2,8,3 | 4,0,8,5 | 6 |
6 | - | 2,9 | 1 |
7 | 5,7,7 | 6 | - |
8 | 6,0 | 6,2 | 8,0 |
9 | 9,5 | 9 | 8 |
Xổ số Mega 6/45 ngày 22/12/2024
XS Mega XS Mega Chủ nhật XS Mega 22-12-2024
Jackpot Mega 6/45 ước tính
36.004.612.500đ
Kỳ quay thưởng: #1293
15 16 24 27 31 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 36.004.612.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 25 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1403 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 24499 | 30.000đ |
Xổ số Power 6/55 ngày 21/12/2024
XS Power XS Power thứ 7 Power 21/12/2024
Jackpot 1 Power 6/55
128.073.792.900đ
Jackpot 2 Power 6/55
3.000.000.000đ
Kết quả trúng thưởng Power 6/55
Kỳ quay thưởng: #1129
04 16 29 30 35 51 48
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 0 | 128.073.792.900 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 1 | 3.676.815.650 |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 1167 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 26266 | 50.000 |
Xổ số Max3D ngày 20/12/2024
XS Max 3D Max 3D thứ 6 Max 3D 20/12/2024
G.1 | 441 004 |
G.2 | 182 414 508 527 |
G.3 | 128 380 535 296 105 854 |
KK | 396 864 498 453 568 073 559 325 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 441, 004 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 182, 414, 508, 527 | 57 | 350.000 |
G.3 | 128, 380, 535, 296, 105, 854 | 84 | 210.000 |
G.KK | 396, 864, 498, 453, 568, 073, 559, 325 | 121 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 411 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4502 | 40.000 |