Miền Bắc | Đà Lạt | Huế |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Khánh Hòa |
Tiền Giang | Kon Tum |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 28-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01153
03 23 25 29 36 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 17.814.565.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 956 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16299 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 26-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01152
08 19 22 27 31 35
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 16.171.568.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 23 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 955 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 15485 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 24-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01151
07 27 30 36 39 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 14.729.627.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 22 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1024 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16352 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 21-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01150
11 20 22 23 26 31
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.390.683.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 818 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14040 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 19-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01149
08 15 20 24 43 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 48.351.151.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 27 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1397 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 24768 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 17-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01148
14 19 21 36 43 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 43.773.001.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 16 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1395 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 23438 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 14-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01147
02 08 19 20 24 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 39.228.755.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 37 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1509 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 23263 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 12-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01146
10 11 20 27 39 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 35.243.823.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 31 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1302 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 22486 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 10-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01145
10 12 18 19 29 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 31.561.758.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 31 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1305 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21858 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 07-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01144
03 04 15 18 36 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 27.818.430.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 31 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1396 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20874 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |