Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 22-11-2023
Kỳ quay thưởng: #01124
15 18 20 23 37 39
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 87.610.138.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 81 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2939 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 48074 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 19-11-2023
Kỳ quay thưởng: #01123
01 03 19 20 26 34
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 79.611.327.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 47 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2073 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 35516 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 17-11-2023
Kỳ quay thưởng: #01122
16 20 25 26 36 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 71.959.468.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 31 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1791 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 33459 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 15-11-2023
Kỳ quay thưởng: #01121
02 03 12 16 30 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 64.531.119.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 36 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2145 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 36946 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 12-11-2023
Kỳ quay thưởng: #01120
02 04 10 15 27 31
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 57.741.013.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 38 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1980 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 31624 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 10-11-2023
Kỳ quay thưởng: #01119
01 04 10 13 14 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 52.013.662.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 32 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1691 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 28670 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 08-11-2023
Kỳ quay thưởng: #01118
07 20 23 27 31 33
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 46.370.024.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 41 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1735 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 27071 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 05-11-2023
Kỳ quay thưởng: #01117
01 13 16 18 23 25
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 41.347.137.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 23 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1176 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20837 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 03-11-2023
Kỳ quay thưởng: #01116
02 07 09 13 22 38
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 36.816.190.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 40 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1708 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 25289 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 01-11-2023
Kỳ quay thưởng: #01115
01 03 15 16 23 28
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 34.834.282.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 28 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1456 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 24163 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |