Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 11-06-2023
Kỳ quay thưởng: #01054
05 18 22 40 41 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 17.836.752.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 12 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 833 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14398 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 09-06-2023
Kỳ quay thưởng: #01053
15 16 23 25 40 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 16.259.386.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 11 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 689 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 12670 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 07-06-2023
Kỳ quay thưởng: #01052
01 07 14 16 34 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 14.678.190.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 16 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 846 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14316 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 04-06-2023
Kỳ quay thưởng: #01051
03 15 19 35 36 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.233.555.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 843 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 13135 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 02-06-2023
Kỳ quay thưởng: #01050
03 11 14 19 21 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 15.897.330.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 16 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 991 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 15166 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 31-05-2023
Kỳ quay thưởng: #01049
04 09 10 22 41 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 14.537.298.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 24 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 921 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 15416 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 28-05-2023
Kỳ quay thưởng: #01048
06 13 19 20 37 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.230.312.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 22 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 921 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14312 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 26-05-2023
Kỳ quay thưởng: #01047
08 10 19 25 35 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 3 | 25.029.626.667đ |
Giải nhất | O O O O O | 87 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2817 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 41078 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 24-05-2023
Kỳ quay thưởng: #01046
09 11 15 28 33 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 69.074.823.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 73 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2689 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 41076 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 21-05-2023
Kỳ quay thưởng: #01045
08 10 17 19 24 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 62.996.443.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 33 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1828 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 31645 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |