Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 02-04-2023
Kỳ quay thưởng: #01024
02 24 36 38 42 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 49.214.478.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 21 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1488 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 24763 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 31-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01023
01 09 10 15 30 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 44.269.078.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 50 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1872 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 26806 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 29-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01022
03 06 12 28 29 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 40.039.098.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 50 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1679 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 25976 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 26-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01021
06 16 18 25 34 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 35.931.924.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 22 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1380 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21185 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 24-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01020
06 14 15 18 24 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 32.015.387.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 24 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1101 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19684 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 22-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01019
05 08 10 15 17 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 28.336.399.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 27 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1226 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20102 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 19-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01018
02 07 10 21 28 35
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 24.811.119.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 26 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1382 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19960 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 17-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01017
05 07 12 22 26 33
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 22.922.875.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 25 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1311 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20099 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 15-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01016
11 19 23 28 34 35
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 21.319.497.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 30 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1141 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19544 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 12-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01015
10 28 29 31 33 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 19.674.351.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 39 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1103 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16711 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |