Miền Bắc | Cà Mau | Huế |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 10-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01014
03 05 13 22 36 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 18.137.132.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 24 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1156 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 17148 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 08-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01013
10 13 22 25 28 36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 16.668.406.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 21 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1085 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 17257 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 05-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01012
09 11 24 31 36 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 15.021.254.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 911 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16310 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 03-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01011
10 22 26 27 33 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.518.471.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 16 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 792 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14455 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 01-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01010
13 14 29 33 38 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 2 | 48.383.620.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 59 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 3101 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 48675 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 26-02-2023
Kỳ quay thưởng: #01009
04 09 16 26 28 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 87.754.341.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 47 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2444 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 41868 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 24-02-2023
Kỳ quay thưởng: #01008
01 10 16 22 35 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 79.907.120.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 49 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2192 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 35356 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 22-02-2023
Kỳ quay thưởng: #01007
08 16 22 23 28 38
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 72.458.330.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 51 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2338 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 39630 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 19-02-2023
Kỳ quay thưởng: #01006
02 20 22 28 29 38
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 65.155.827.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 43 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1979 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 31792 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 17-02-2023
Kỳ quay thưởng: #01005
01 05 10 13 23 25
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 58.862.337.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 49 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2036 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 33358 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |