Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 20-01-2023
Kỳ quay thưởng: #00994
03 07 13 29 32 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 17.047.650.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 50 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1475 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 23940 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 15-01-2023
Kỳ quay thưởng: #00993
08 09 15 21 26 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 14.962.713.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 20 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1133 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18386 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 13-01-2023
Kỳ quay thưởng: #00992
03 11 14 20 26 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.505.185.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 17 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 937 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 15672 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 11-01-2023
Kỳ quay thưởng: #00991
01 18 22 33 34 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 58.214.087.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 46 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1995 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 30864 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 08-01-2023
Kỳ quay thưởng: #00990
11 29 32 39 40 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 52.449.684.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 28 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1548 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 26215 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 06-01-2023
Kỳ quay thưởng: #00989
02 07 16 25 35 38
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 47.263.059.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 31 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1659 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 26245 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 04-01-2023
Kỳ quay thưởng: #00988
03 05 07 37 39 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 42.607.722.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 43 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1570 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 25848 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 01-01-2023
Kỳ quay thưởng: #00987
16 20 26 30 32 40
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 38.125.966.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 30 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1524 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 23608 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 30-12-2022
Kỳ quay thưởng: #00986
03 24 31 35 39 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 35.588.379.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 40 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1466 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 24885 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 28-12-2022
Kỳ quay thưởng: #00985
04 05 10 21 33 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 33.302.021.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1287 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 23429 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |