Miền Bắc | Cà Mau | Huế |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 25-12-2022
Kỳ quay thưởng: #00984
15 17 21 28 37 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 30.681.148.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 29 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1372 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 22442 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 23-12-2022
Kỳ quay thưởng: #00983
02 14 21 22 35 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 28.424.712.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 25 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1360 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 22153 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 21-12-2022
Kỳ quay thưởng: #00982
08 12 20 26 35 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 26.018.721.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 34 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1519 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 24555 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 18-12-2022
Kỳ quay thưởng: #00981
02 12 13 33 36 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 23.854.749.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 41 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1380 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21511 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 16-12-2022
Kỳ quay thưởng: #00980
06 19 22 26 38 39
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 21.908.289.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 32 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1406 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 22518 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 14-12-2022
Kỳ quay thưởng: #00979
13 29 35 37 38 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 20.043.738.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 24 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1031 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19355 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 11-12-2022
Kỳ quay thưởng: #00978
09 11 16 17 22 33
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 17.974.244.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 31 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1340 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20036 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 09-12-2022
Kỳ quay thưởng: #00977
04 23 25 30 40 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 16.429.073.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 20 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 909 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16184 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 07-12-2022
Kỳ quay thưởng: #00976
08 11 19 24 26 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 14.667.783.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 27 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1191 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18318 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 04-12-2022
Kỳ quay thưởng: #00975
04 05 07 09 27 39
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.282.007.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 15 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1089 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16580 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |