Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 09-11-2022
Kỳ quay thưởng: #00964
07 09 16 20 30 32
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 59.325.037.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 62 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2023 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 33642 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 06-11-2022
Kỳ quay thưởng: #00963
08 10 12 14 17 31
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 53.746.736.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 27 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1797 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 29173 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 04-11-2022
Kỳ quay thưởng: #00962
09 13 16 24 33 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 48.556.175.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 45 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1623 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 26077 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 02-11-2022
Kỳ quay thưởng: #00961
02 17 23 27 37 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 43.928.011.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 33 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1512 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 24221 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 30-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00960
15 27 31 36 38 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 39.364.640.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 17 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1307 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20863 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 28-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00959
16 21 22 33 42 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 35.108.565.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 15 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1127 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19038 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 26-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00958
02 03 10 15 31 36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 31.027.945.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 29 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1178 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20480 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 23-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00957
02 11 18 33 36 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 28.053.087.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 32 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1250 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19271 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 21-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00956
10 16 17 18 34 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 26.156.971.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 16 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 989 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18466 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 19-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00955
01 03 07 10 21 29
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 24.040.873.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 25 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1221 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19955 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |