Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 06-05-2022
Kỳ quay thưởng: #00884
01 03 15 16 34 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 17.465.051.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 17 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 876 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14878 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 04-05-2022
Kỳ quay thưởng: #00883
01 04 23 28 33 38
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 15.915.138.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 17 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 874 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14422 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 01-05-2022
Kỳ quay thưởng: #00882
08 21 26 35 37 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 14.476.477.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 18 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 791 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 12766 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 29-04-2022
Kỳ quay thưởng: #00881
05 12 16 25 26 32
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.161.021.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 24 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 885 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 13925 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 27-04-2022
Kỳ quay thưởng: #00880
03 09 14 17 27 32
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 36.546.933.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 26 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1540 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 23355 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 24-04-2022
Kỳ quay thưởng: #00879
09 12 23 30 32 40
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 32.384.289.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 21 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1274 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21604 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 22-04-2022
Kỳ quay thưởng: #00878
11 13 15 18 24 36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 28.476.669.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 17 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1157 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19603 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 20-04-2022
Kỳ quay thưởng: #00877
01 08 17 21 27 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 26.148.270.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 27 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1180 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19371 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 17-04-2022
Kỳ quay thưởng: #00876
05 13 15 28 38 40
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 24.256.968.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 24 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1198 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18932 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 15-04-2022
Kỳ quay thưởng: #00875
09 18 21 25 35 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 22.501.089.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 20 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1186 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18953 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |