Miền Bắc | Cà Mau | Huế |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 20-03-2022
Kỳ quay thưởng: #00864
01 09 10 12 22 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 16.182.991.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 24 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1084 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16380 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 18-03-2022
Kỳ quay thưởng: #00863
06 10 15 29 41 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 14.843.907.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 10 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 810 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 13685 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 16-03-2022
Kỳ quay thưởng: #00862
10 11 14 24 31 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.414.721.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 10 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 833 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14064 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 13-03-2022
Kỳ quay thưởng: #00861
01 05 19 20 23 38
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 36.253.032.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 16 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1251 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20889 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 11-03-2022
Kỳ quay thưởng: #00860
06 20 23 29 34 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 32.340.443.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 31 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1096 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19395 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 09-03-2022
Kỳ quay thưởng: #00859
03 15 35 39 40 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 28.814.538.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 21 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1186 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20727 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 06-03-2022
Kỳ quay thưởng: #00858
11 16 21 33 34 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 25.072.243.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 15 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1001 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18002 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 04-03-2022
Kỳ quay thưởng: #00857
03 19 21 24 27 38
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 23.151.086.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 24 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1104 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18734 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 02-03-2022
Kỳ quay thưởng: #00856
07 10 13 20 21 34
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 21.457.475.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 16 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 957 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16922 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 27-02-2022
Kỳ quay thưởng: #00855
10 20 25 27 38 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 19.617.776.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 25 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1024 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 17110 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |