Miền Bắc | Bạc Liêu | Đắk Lắk |
Power 6/55 | Bến Tre | Quảng Nam |
Vũng Tàu |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 02-02-2022
Kỳ quay thưởng: #00844
05 06 14 20 31 38
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 27.709.922.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 22 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1056 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18957 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 30-01-2022
Kỳ quay thưởng: #00843
01 07 22 26 28 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 25.769.631.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 29 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1354 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21686 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 28-01-2022
Kỳ quay thưởng: #00842
04 06 12 26 27 39
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 23.684.465.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 28 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1502 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 22442 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 26-01-2022
Kỳ quay thưởng: #00841
05 11 15 18 27 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 21.964.946.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 32 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1410 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21684 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 23-01-2022
Kỳ quay thưởng: #00840
13 20 24 32 34 40
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 20.275.298.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 27 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 970 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16340 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 21-01-2022
Kỳ quay thưởng: #00839
01 13 17 24 27 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 18.432.653.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 25 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 969 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16200 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 19-01-2022
Kỳ quay thưởng: #00838
14 21 25 34 37 39
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 16.793.959.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 13 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1021 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16442 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 16-01-2022
Kỳ quay thưởng: #00837
01 03 04 05 32 33
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 15.005.629.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 15 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 971 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 15122 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 14-01-2022
Kỳ quay thưởng: #00836
05 14 27 30 38 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.303.467.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 29 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1069 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16417 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 12-01-2022
Kỳ quay thưởng: #00835
03 06 13 15 36 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 23.657.658.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 46 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1362 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21287 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |