Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 16/09/2024
G.1 | 597 016 |
G.2 | 793 345 618 825 |
G.3 | 074 059 761 353 161 463 |
KK | 805 915 655 812 061 592 519 768 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 597, 016 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 793, 345, 618, 825 | 49 | 350.000 |
G.3 | 074, 059, 761, 353, 161, 463 | 94 | 210.000 |
G.KK | 805, 915, 655, 812, 061, 592, 519, 768 | 105 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 476 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4836 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 09/09/2024
G.1 | 101 952 |
G.2 | 204 681 011 098 |
G.3 | 910 760 572 633 750 831 |
KK | 251 473 613 791 296 670 539 493 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 101, 952 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 204, 681, 011, 098 | 38 | 350.000 |
G.3 | 910, 760, 572, 633, 750, 831 | 86 | 210.000 |
G.KK | 251, 473, 613, 791, 296, 670, 539, 493 | 175 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 57 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 746 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4559 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 02/09/2024
G.1 | 026 933 |
G.2 | 891 152 201 526 |
G.3 | 607 500 919 010 770 186 |
KK | 922 655 690 271 784 186 545 221 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 026, 933 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 891, 152, 201, 526 | 43 | 350.000 |
G.3 | 607, 500, 919, 010, 770, 186 | 67 | 210.000 |
G.KK | 922, 655, 690, 271, 784, 186, 545, 221 | 125 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 17 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 486 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5087 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 26/08/2024
G.1 | 283 417 |
G.2 | 213 130 273 184 |
G.3 | 587 719 369 205 810 290 |
KK | 816 145 825 913 334 916 559 833 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 283, 417 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 213, 130, 273, 184 | 101 | 350.000 |
G.3 | 587, 719, 369, 205, 810, 290 | 115 | 210.000 |
G.KK | 816, 145, 825, 913, 334, 916, 559, 833 | 133 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 813 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5372 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 19/08/2024
G.1 | 179 740 |
G.2 | 319 990 099 949 |
G.3 | 750 084 636 770 867 836 |
KK | 547 615 314 445 768 488 543 240 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 179, 740 | 59 | 1.000.000 |
G.2 | 319, 990, 099, 949 | 88 | 350.000 |
G.3 | 750, 084, 636, 770, 867, 836 | 105 | 210.000 |
G.KK | 547, 615, 314, 445, 768, 488, 543, 240 | 126 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 6 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 80 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 702 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5829 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 12/08/2024
G.1 | 140 114 |
G.2 | 054 218 629 612 |
G.3 | 704 648 484 117 681 335 |
KK | 629 125 230 134 401 013 199 690 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 140, 114 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 054, 218, 629, 612 | 58 | 350.000 |
G.3 | 704, 648, 484, 117, 681, 335 | 93 | 210.000 |
G.KK | 629, 125, 230, 134, 401, 013, 199, 690 | 158 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 560 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5430 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 05/08/2024
G.1 | 638 793 |
G.2 | 036 809 431 606 |
G.3 | 667 634 637 692 222 947 |
KK | 390 749 596 753 331 542 190 976 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 638, 793 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 036, 809, 431, 606 | 37 | 350.000 |
G.3 | 667, 634, 637, 692, 222, 947 | 84 | 210.000 |
G.KK | 390, 749, 596, 753, 331, 542, 190, 976 | 125 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 492 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4699 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 29/07/2024
G.1 | 502 081 |
G.2 | 616 055 415 459 |
G.3 | 804 450 755 999 816 823 |
KK | 705 465 115 764 943 205 832 748 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 502, 081 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 616, 055, 415, 459 | 72 | 350.000 |
G.3 | 804, 450, 755, 999, 816, 823 | 81 | 210.000 |
G.KK | 705, 465, 115, 764, 943, 205, 832, 748 | 112 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 543 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4578 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 22/07/2024
G.1 | 487 484 |
G.2 | 350 441 296 493 |
G.3 | 151 994 465 412 825 159 |
KK | 822 897 939 663 191 814 585 050 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 487, 484 | 24 | 1.000.000 |
G.2 | 350, 441, 296, 493 | 93 | 350.000 |
G.3 | 151, 994, 465, 412, 825, 159 | 100 | 210.000 |
G.KK | 822, 897, 939, 663, 191, 814, 585, 050 | 93 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 657 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4972 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 15/07/2024
G.1 | 443 995 |
G.2 | 328 463 787 466 |
G.3 | 095 884 933 917 875 972 |
KK | 631 599 104 304 235 866 807 261 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 443, 995 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 328, 463, 787, 466 | 62 | 350.000 |
G.3 | 095, 884, 933, 917, 875, 972 | 70 | 210.000 |
G.KK | 631, 599, 104, 304, 235, 866, 807, 261 | 118 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 409 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5145 | 40.000 |