Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 09/10/2023
G.1 | 210 917 |
G.2 | 023 237 769 969 |
G.3 | 119 385 389 951 686 376 |
KK | 171 030 350 618 834 366 196 685 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 210, 917 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 023, 237, 769, 969 | 50 | 350.000 |
G.3 | 119, 385, 389, 951, 686, 376 | 106 | 210.000 |
G.KK | 171, 030, 350, 618, 834, 366, 196, 685 | 76 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 65 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 500 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4912 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 02/10/2023
G.1 | 011 201 |
G.2 | 630 020 589 014 |
G.3 | 399 811 951 334 934 348 |
KK | 495 607 508 729 936 534 021 886 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 011, 201 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 630, 020, 589, 014 | 42 | 350.000 |
G.3 | 399, 811, 951, 334, 934, 348 | 36 | 210.000 |
G.KK | 495, 607, 508, 729, 936, 534, 021, 886 | 77 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 473 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3907 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 25/09/2023
G.1 | 519 092 |
G.2 | 497 851 042 656 |
G.3 | 580 322 708 801 678 078 |
KK | 711 176 286 138 864 053 870 321 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 519, 092 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 497, 851, 042, 656 | 38 | 350.000 |
G.3 | 580, 322, 708, 801, 678, 078 | 46 | 210.000 |
G.KK | 711, 176, 286, 138, 864, 053, 870, 321 | 91 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 374 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4022 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 18/09/2023
G.1 | 590 110 |
G.2 | 432 247 146 716 |
G.3 | 987 123 185 934 576 730 |
KK | 652 170 387 980 811 663 251 160 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 590, 110 | 32 | 1.000.000 |
G.2 | 432, 247, 146, 716 | 42 | 350.000 |
G.3 | 987, 123, 185, 934, 576, 730 | 62 | 210.000 |
G.KK | 652, 170, 387, 980, 811, 663, 251, 160 | 160 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 601 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4188 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 11/09/2023
G.1 | 980 614 |
G.2 | 902 059 202 304 |
G.3 | 926 971 671 388 575 467 |
KK | 887 428 655 253 204 604 588 398 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 980, 614 | 11 | 1.000.000 |
G.2 | 902, 059, 202, 304 | 38 | 350.000 |
G.3 | 926, 971, 671, 388, 575, 467 | 81 | 210.000 |
G.KK | 887, 428, 655, 253, 204, 604, 588, 398 | 230 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 330 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4158 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 04/09/2023
G.1 | 011 125 |
G.2 | 359 588 064 022 |
G.3 | 317 231 588 284 715 620 |
KK | 122 219 167 970 336 247 837 472 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 011, 125 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 359, 588, 064, 022 | 93 | 350.000 |
G.3 | 317, 231, 588, 284, 715, 620 | 95 | 210.000 |
G.KK | 122, 219, 167, 970, 336, 247, 837, 472 | 205 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 17 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 83 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 458 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4198 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 28/08/2023
G.1 | 038 910 |
G.2 | 428 111 330 937 |
G.3 | 568 229 652 819 872 595 |
KK | 132 560 997 706 756 187 081 391 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 038, 910 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 428, 111, 330, 937 | 73 | 350.000 |
G.3 | 568, 229, 652, 819, 872, 595 | 108 | 210.000 |
G.KK | 132, 560, 997, 706, 756, 187, 081, 391 | 192 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 372 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4417 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 21/08/2023
G.1 | 475 758 |
G.2 | 727 858 734 140 |
G.3 | 833 655 554 770 849 165 |
KK | 394 023 866 002 243 133 115 458 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 475, 758 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 727, 858, 734, 140 | 119 | 350.000 |
G.3 | 833, 655, 554, 770, 849, 165 | 253 | 210.000 |
G.KK | 394, 023, 866, 002, 243, 133, 115, 458 | 228 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 24 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 62 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 530 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4297 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 14/08/2023
G.1 | 857 863 |
G.2 | 889 229 975 156 |
G.3 | 765 772 921 672 449 086 |
KK | 552 016 183 827 219 682 022 273 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 857, 863 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 889, 229, 975, 156 | 71 | 350.000 |
G.3 | 765, 772, 921, 672, 449, 086 | 339 | 210.000 |
G.KK | 552, 016, 183, 827, 219, 682, 022, 273 | 223 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 484 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4530 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 07/08/2023
G.1 | 966 485 |
G.2 | 831 108 527 507 |
G.3 | 482 493 423 293 479 503 |
KK | 733 537 571 018 346 672 449 690 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 966, 485 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 831, 108, 527, 507 | 68 | 350.000 |
G.3 | 482, 493, 423, 293, 479, 503 | 105 | 210.000 |
G.KK | 733, 537, 571, 018, 346, 672, 449, 690 | 157 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 481 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4127 | 40.000 |