Miền Bắc | Cà Mau | Huế |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 20/12/2024
G.1 | 441 004 |
G.2 | 182 414 508 527 |
G.3 | 128 380 535 296 105 854 |
KK | 396 864 498 453 568 073 559 325 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 441, 004 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 182, 414, 508, 527 | 57 | 350.000 |
G.3 | 128, 380, 535, 296, 105, 854 | 84 | 210.000 |
G.KK | 396, 864, 498, 453, 568, 073, 559, 325 | 121 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 411 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4502 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 13/12/2024
G.1 | 449 999 |
G.2 | 188 667 883 486 |
G.3 | 642 676 406 386 375 706 |
KK | 720 219 747 746 229 912 216 612 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 449, 999 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 188, 667, 883, 486 | 50 | 350.000 |
G.3 | 642, 676, 406, 386, 375, 706 | 89 | 210.000 |
G.KK | 720, 219, 747, 746, 229, 912, 216, 612 | 219 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 417 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4030 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 06/12/2024
G.1 | 981 230 |
G.2 | 458 388 255 221 |
G.3 | 257 075 879 659 656 734 |
KK | 069 824 736 358 672 224 206 609 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 981, 230 | 37 | 1.000.000 |
G.2 | 458, 388, 255, 221 | 53 | 350.000 |
G.3 | 257, 075, 879, 659, 656, 734 | 155 | 210.000 |
G.KK | 069, 824, 736, 358, 672, 224, 206, 609 | 110 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 3 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 515 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4434 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 29/11/2024
G.1 | 818 391 |
G.2 | 217 227 472 926 |
G.3 | 323 005 759 201 396 872 |
KK | 498 470 135 498 178 413 215 328 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 818, 391 | 14 | 1.000.000 |
G.2 | 217, 227, 472, 926 | 48 | 350.000 |
G.3 | 323, 005, 759, 201, 396, 872 | 70 | 210.000 |
G.KK | 498, 470, 135, 498, 178, 413, 215, 328 | 99 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 425 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4185 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 22/11/2024
G.1 | 101 509 |
G.2 | 817 115 110 192 |
G.3 | 025 275 751 619 154 338 |
KK | 867 965 714 105 241 651 460 419 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 101, 509 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 817, 115, 110, 192 | 61 | 350.000 |
G.3 | 025, 275, 751, 619, 154, 338 | 60 | 210.000 |
G.KK | 867, 965, 714, 105, 241, 651, 460, 419 | 114 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 5 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 422 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4003 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 15/11/2024
G.1 | 529 723 |
G.2 | 119 365 319 934 |
G.3 | 936 031 583 675 155 959 |
KK | 498 123 402 189 639 447 280 363 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 529, 723 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 119, 365, 319, 934 | 72 | 350.000 |
G.3 | 936, 031, 583, 675, 155, 959 | 70 | 210.000 |
G.KK | 498, 123, 402, 189, 639, 447, 280, 363 | 170 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 420 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3812 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 08/11/2024
G.1 | 222 108 |
G.2 | 571 222 082 622 |
G.3 | 756 569 428 294 844 873 |
KK | 856 033 020 276 119 480 335 693 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 222, 108 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 571, 222, 082, 622 | 43 | 350.000 |
G.3 | 756, 569, 428, 294, 844, 873 | 77 | 210.000 |
G.KK | 856, 033, 020, 276, 119, 480, 335, 693 | 104 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 430 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3597 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 01/11/2024
G.1 | 099 751 |
G.2 | 125 900 380 109 |
G.3 | 228 964 174 998 448 120 |
KK | 724 328 709 471 199 537 611 086 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 099, 751 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 125, 900, 380, 109 | 40 | 350.000 |
G.3 | 228, 964, 174, 998, 448, 120 | 79 | 210.000 |
G.KK | 724, 328, 709, 471, 199, 537, 611, 086 | 150 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 59 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 564 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4213 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 25/10/2024
G.1 | 725 012 |
G.2 | 244 235 021 550 |
G.3 | 569 533 694 491 631 332 |
KK | 885 881 242 361 797 671 930 016 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 725, 012 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 244, 235, 021, 550 | 64 | 350.000 |
G.3 | 569, 533, 694, 491, 631, 332 | 89 | 210.000 |
G.KK | 885, 881, 242, 361, 797, 671, 930, 016 | 69 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 382 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3876 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 18/10/2024
G.1 | 387 695 |
G.2 | 524 062 066 506 |
G.3 | 836 183 696 175 741 228 |
KK | 995 255 479 074 993 768 619 531 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 387, 695 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 524, 062, 066, 506 | 62 | 350.000 |
G.3 | 836, 183, 696, 175, 741, 228 | 69 | 210.000 |
G.KK | 995, 255, 479, 074, 993, 768, 619, 531 | 117 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 342 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3786 | 40.000 |