Miền Bắc | Cà Mau | Huế |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 07/06/2023
G.1 | 712 039 |
G.2 | 611 344 628 132 |
G.3 | 729 694 579 120 341 827 |
KK | 009 795 289 664 675 218 971 317 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 712, 039 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 611, 344, 628, 132 | 79 | 350.000 |
G.3 | 729, 694, 579, 120, 341, 827 | 88 | 210.000 |
G.KK | 009, 795, 289, 664, 675, 218, 971, 317 | 159 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 320 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3180 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 05/06/2023
G.1 | 937 924 |
G.2 | 850 543 433 764 |
G.3 | 079 868 027 236 055 351 |
KK | 331 535 533 825 657 909 830 056 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 937, 924 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 850, 543, 433, 764 | 49 | 350.000 |
G.3 | 079, 868, 027, 236, 055, 351 | 200 | 210.000 |
G.KK | 331, 535, 533, 825, 657, 909, 830, 056 | 127 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 336 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4261 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 02/06/2023
G.1 | 999 007 |
G.2 | 761 735 039 100 |
G.3 | 920 626 603 728 095 115 |
KK | 110 879 627 668 527 297 176 788 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 999, 007 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 761, 735, 039, 100 | 55 | 350.000 |
G.3 | 920, 626, 603, 728, 095, 115 | 88 | 210.000 |
G.KK | 110, 879, 627, 668, 527, 297, 176, 788 | 192 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 390 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3299 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 31/05/2023
G.1 | 799 797 |
G.2 | 614 100 703 884 |
G.3 | 957 140 507 969 758 481 |
KK | 758 926 596 340 558 563 062 348 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 799, 797 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 614, 100, 703, 884 | 48 | 350.000 |
G.3 | 957, 140, 507, 969, 758, 481 | 71 | 210.000 |
G.KK | 758, 926, 596, 340, 558, 563, 062, 348 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 14 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 291 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2636 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 29/05/2023
G.1 | 784 805 |
G.2 | 895 374 490 569 |
G.3 | 726 577 583 935 480 720 |
KK | 439 583 605 818 320 063 906 486 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 784, 805 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 895, 374, 490, 569 | 66 | 350.000 |
G.3 | 726, 577, 583, 935, 480, 720 | 130 | 210.000 |
G.KK | 439, 583, 605, 818, 320, 063, 906, 486 | 209 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 424 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3964 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 26/05/2023
G.1 | 173 403 |
G.2 | 774 780 796 099 |
G.3 | 139 241 740 511 976 893 |
KK | 725 927 012 800 250 724 277 729 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 173, 403 | 67 | 1.000.000 |
G.2 | 774, 780, 796, 099 | 55 | 350.000 |
G.3 | 139, 241, 740, 511, 976, 893 | 128 | 210.000 |
G.KK | 725, 927, 012, 800, 250, 724, 277, 729 | 88 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 345 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3008 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 24/05/2023
G.1 | 014 964 |
G.2 | 933 244 410 730 |
G.3 | 091 329 797 358 905 551 |
KK | 351 420 168 500 588 891 004 539 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 014, 964 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 933, 244, 410, 730 | 50 | 350.000 |
G.3 | 091, 329, 797, 358, 905, 551 | 80 | 210.000 |
G.KK | 351, 420, 168, 500, 588, 891, 004, 539 | 110 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 234 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2888 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 22/05/2023
G.1 | 669 339 |
G.2 | 985 236 583 309 |
G.3 | 930 297 468 006 432 910 |
KK | 999 742 825 895 998 395 388 472 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 669, 339 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 985, 236, 583, 309 | 91 | 350.000 |
G.3 | 930, 297, 468, 006, 432, 910 | 138 | 210.000 |
G.KK | 999, 742, 825, 895, 998, 395, 388, 472 | 191 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 517 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4371 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 19/05/2023
G.1 | 812 779 |
G.2 | 092 873 406 438 |
G.3 | 970 446 586 142 705 408 |
KK | 757 073 386 617 962 930 502 501 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 812, 779 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 092, 873, 406, 438 | 62 | 350.000 |
G.3 | 970, 446, 586, 142, 705, 408 | 70 | 210.000 |
G.KK | 757, 073, 386, 617, 962, 930, 502, 501 | 109 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 420 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2424 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 17/05/2023
G.1 | 888 412 |
G.2 | 865 369 686 240 |
G.3 | 212 679 885 254 782 834 |
KK | 548 273 703 063 103 108 973 163 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 888, 412 | 46 | 1.000.000 |
G.2 | 865, 369, 686, 240 | 71 | 350.000 |
G.3 | 212, 679, 885, 254, 782, 834 | 210 | 210.000 |
G.KK | 548, 273, 703, 063, 103, 108, 973, 163 | 134 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 292 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3114 | 40.000 |