Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 03/01/2025
G.1 | 599 780 |
G.2 | 361 788 147 009 |
G.3 | 318 520 032 914 951 544 |
KK | 929 460 825 954 093 153 349 211 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 599, 780 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 361, 788, 147, 009 | 68 | 350.000 |
G.3 | 318, 520, 032, 914, 951, 544 | 153 | 210.000 |
G.KK | 929, 460, 825, 954, 093, 153, 349, 211 | 141 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 316 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4073 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 01/01/2025
G.1 | 833 085 |
G.2 | 547 101 501 684 |
G.3 | 682 131 461 442 069 869 |
KK | 638 055 127 980 432 165 752 834 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 833, 085 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 547, 101, 501, 684 | 201 | 350.000 |
G.3 | 682, 131, 461, 442, 069, 869 | 46 | 210.000 |
G.KK | 638, 055, 127, 980, 432, 165, 752, 834 | 299 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 440 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4438 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 30/12/2024
G.1 | 822 961 |
G.2 | 477 754 377 056 |
G.3 | 303 520 218 817 675 045 |
KK | 989 690 400 807 656 593 683 570 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 822, 961 | 13 | 1.000.000 |
G.2 | 477, 754, 377, 056 | 70 | 350.000 |
G.3 | 303, 520, 218, 817, 675, 045 | 144 | 210.000 |
G.KK | 989, 690, 400, 807, 656, 593, 683, 570 | 91 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 562 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5947 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 27/12/2024
G.1 | 593 436 |
G.2 | 350 367 186 212 |
G.3 | 191 248 600 936 094 762 |
KK | 100 788 749 181 538 120 538 325 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 593, 436 | 15 | 1.000.000 |
G.2 | 350, 367, 186, 212 | 75 | 350.000 |
G.3 | 191, 248, 600, 936, 094, 762 | 61 | 210.000 |
G.KK | 100, 788, 749, 181, 538, 120, 538, 325 | 94 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 277 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3936 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 25/12/2024
G.1 | 993 904 |
G.2 | 612 469 236 931 |
G.3 | 884 604 230 772 793 466 |
KK | 257 541 176 480 707 591 672 538 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 993, 904 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 612, 469, 236, 931 | 61 | 350.000 |
G.3 | 884, 604, 230, 772, 793, 466 | 70 | 210.000 |
G.KK | 257, 541, 176, 480, 707, 591, 672, 538 | 99 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 388 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4226 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 23/12/2024
G.1 | 776 991 |
G.2 | 043 152 542 229 |
G.3 | 024 574 503 931 389 808 |
KK | 155 014 155 875 938 624 943 442 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 776, 991 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 043, 152, 542, 229 | 60 | 350.000 |
G.3 | 024, 574, 503, 931, 389, 808 | 81 | 210.000 |
G.KK | 155, 014, 155, 875, 938, 624, 943, 442 | 140 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 643 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6189 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 20/12/2024
G.1 | 441 004 |
G.2 | 182 414 508 527 |
G.3 | 128 380 535 296 105 854 |
KK | 396 864 498 453 568 073 559 325 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 441, 004 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 182, 414, 508, 527 | 57 | 350.000 |
G.3 | 128, 380, 535, 296, 105, 854 | 84 | 210.000 |
G.KK | 396, 864, 498, 453, 568, 073, 559, 325 | 121 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 411 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4502 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 18/12/2024
G.1 | 720 842 |
G.2 | 606 288 922 762 |
G.3 | 020 608 441 499 915 577 |
KK | 202 549 232 144 821 842 512 142 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 720, 842 | 24 | 1.000.000 |
G.2 | 606, 288, 922, 762 | 33 | 350.000 |
G.3 | 020, 608, 441, 499, 915, 577 | 174 | 210.000 |
G.KK | 202, 549, 232, 144, 821, 842, 512, 142 | 213 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 73 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 384 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4179 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 16/12/2024
G.1 | 752 491 |
G.2 | 991 970 873 082 |
G.3 | 977 125 936 651 003 168 |
KK | 608 005 177 087 293 894 690 462 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 752, 491 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 991, 970, 873, 082 | 78 | 350.000 |
G.3 | 977, 125, 936, 651, 003, 168 | 127 | 210.000 |
G.KK | 608, 005, 177, 087, 293, 894, 690, 462 | 107 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 723 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5549 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 13/12/2024
G.1 | 449 999 |
G.2 | 188 667 883 486 |
G.3 | 642 676 406 386 375 706 |
KK | 720 219 747 746 229 912 216 612 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 449, 999 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 188, 667, 883, 486 | 50 | 350.000 |
G.3 | 642, 676, 406, 386, 375, 706 | 89 | 210.000 |
G.KK | 720, 219, 747, 746, 229, 912, 216, 612 | 219 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 417 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4030 | 40.000 |