Miền Bắc | Bạc Liêu | Đắk Lắk |
Power 6/55 | Bến Tre | Quảng Nam |
Vũng Tàu |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 24/01/2022
G.1 | 892 357 |
G.2 | 225 233 382 996 |
G.3 | 557 576 048 063 545 834 |
KK | 444 289 197 852 368 977 753 614 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 892, 357 | 81 | 1.000.000 |
G.2 | 225, 233, 382, 996 | 99 | 350.000 |
G.3 | 557, 576, 048, 063, 545, 834 | 115 | 210.000 |
G.KK | 444, 289, 197, 852, 368, 977, 753, 614 | 220 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 35 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 90 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 668 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5882 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 21/01/2022
G.1 | 155 333 |
G.2 | 345 894 498 332 |
G.3 | 436 699 815 085 702 197 |
KK | 437 596 190 361 844 986 645 581 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 155, 333 | 112 | 1.000.000 |
G.2 | 345, 894, 498, 332 | 71 | 350.000 |
G.3 | 436, 699, 815, 085, 702, 197 | 120 | 210.000 |
G.KK | 437, 596, 190, 361, 844, 986, 645, 581 | 95 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 57 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 401 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3579 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 19/01/2022
G.1 | 065 845 |
G.2 | 829 395 735 171 |
G.3 | 664 325 334 189 143 350 |
KK | 334 462 197 194 329 614 087 750 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 065, 845 | 34 | 1.000.000 |
G.2 | 829, 395, 735, 171 | 77 | 350.000 |
G.3 | 664, 325, 334, 189, 143, 350 | 100 | 210.000 |
G.KK | 334, 462, 197, 194, 329, 614, 087, 750 | 108 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 438 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3639 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 17/01/2022
G.1 | 715 847 |
G.2 | 939 346 234 192 |
G.3 | 957 613 470 113 654 090 |
KK | 906 736 913 689 097 181 255 113 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 715, 847 | 72 | 1.000.000 |
G.2 | 939, 346, 234, 192 | 183 | 350.000 |
G.3 | 957, 613, 470, 113, 654, 090 | 231 | 210.000 |
G.KK | 906, 736, 913, 689, 097, 181, 255, 113 | 285 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 617 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5266 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 14/01/2022
G.1 | 697 921 |
G.2 | 199 565 310 799 |
G.3 | 167 027 100 828 452 754 |
KK | 494 701 016 741 250 277 976 891 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 697, 921 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 199, 565, 310, 799 | 96 | 350.000 |
G.3 | 167, 027, 100, 828, 452, 754 | 96 | 210.000 |
G.KK | 494, 701, 016, 741, 250, 277, 976, 891 | 125 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 412 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3814 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 12/01/2022
G.1 | 521 367 |
G.2 | 290 162 349 347 |
G.3 | 336 179 597 220 230 887 |
KK | 488 707 908 471 284 495 786 488 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 521, 367 | 44 | 1.000.000 |
G.2 | 290, 162, 349, 347 | 79 | 350.000 |
G.3 | 336, 179, 597, 220, 230, 887 | 606 | 210.000 |
G.KK | 488, 707, 908, 471, 284, 495, 786, 488 | 114 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 470 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3794 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 10/01/2022
G.1 | 440 016 |
G.2 | 147 829 761 338 |
G.3 | 661 072 217 864 071 727 |
KK | 279 205 720 322 908 874 308 643 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 440, 016 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 147, 829, 761, 338 | 235 | 350.000 |
G.3 | 661, 072, 217, 864, 071, 727 | 137 | 210.000 |
G.KK | 279, 205, 720, 322, 908, 874, 308, 643 | 203 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 72 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 588 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5048 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 07/01/2022
G.1 | 184 806 |
G.2 | 550 919 582 043 |
G.3 | 731 651 884 633 425 449 |
KK | 133 694 599 540 485 037 621 897 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 184, 806 | 32 | 1.000.000 |
G.2 | 550, 919, 582, 043 | 42 | 350.000 |
G.3 | 731, 651, 884, 633, 425, 449 | 100 | 210.000 |
G.KK | 133, 694, 599, 540, 485, 037, 621, 897 | 176 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 377 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3353 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 05/01/2022
G.1 | 071 737 |
G.2 | 060 322 575 468 |
G.3 | 664 563 271 728 336 289 |
KK | 242 997 880 429 720 790 734 096 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 071, 737 | 42 | 1.000.000 |
G.2 | 060, 322, 575, 468 | 72 | 350.000 |
G.3 | 664, 563, 271, 728, 336, 289 | 88 | 210.000 |
G.KK | 242, 997, 880, 429, 720, 790, 734, 096 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 333 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3617 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 03/01/2022
G.1 | 400 871 |
G.2 | 972 662 716 103 |
G.3 | 785 770 403 779 697 746 |
KK | 141 385 897 100 895 155 680 783 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 400, 871 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 972, 662, 716, 103 | 80 | 350.000 |
G.3 | 785, 770, 403, 779, 697, 746 | 136 | 210.000 |
G.KK | 141, 385, 897, 100, 895, 155, 680, 783 | 192 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 493 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5195 | 40.000 |