Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Năm hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

22

96

56

49

04

71

32

76

61

99

68

04

G.7

819

693

692

966

092

223

201

924

797

346

253

073

G.6

1274

4130

2656

0859

9599

9521

3559

0539

4512

0347

1123

9225

1300

3543

2054

4282

6645

2451

3865

6649

7115

2593

7425

7484

7834

4271

6797

3494

1971

1483

1724

0938

3753

2110

3178

1297

G.5

6612

2877

6623

5376

0768

3054

7135

5260

9214

1473

4108

6658

G.4

31069

74169

69164

86767

12244

58318

34046

38479

93875

60010

23394

79056

74845

66205

09038

11544

92645

35389

53062

39318

82156

81810

45850

73520

66701

42434

08524

51825

47611

43339

91777

02495

39267

70300

93778

06586

88497

42106

30223

72778

84586

92795

89929

17996

75536

73599

80696

60262

42442

11176

86433

28701

95255

23075

66511

56249

83477

62529

11766

64377

62170

58594

46943

30468

22806

08722

59146

85307

09546

05873

50024

89761

92556

80910

41547

16924

85301

15500

93416

66363

39712

63465

51979

14472

G.3

68337

37613

32175

95135

52846

18618

45085

35024

86019

86871

25563

48461

87913

37841

15404

85586

94344

70320

94684

35225

33799

48672

98723

59778

G.2

52224

89343

93438

60381

84070

88990

60440

19979

69719

72058

31843

90025

G.1

06766

34409

41743

18957

59190

10137

25953

86081

23958

46178

41620

64013

ĐB

367097

302325

639914

648592

867246

045707

620507

747135

764906

517483

842505

545068

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà VinhTây NinhAn GiangBình ThuậnĐồng NaiCần ThơSóc TrăngBến TreVũng TàuBạc Liêu
0-5,9-14,0,06,71,71,466,78,1,54,0
19,2,8,302,8,8,401,9-5,314,9-00,6,2,3
22,41,533,5,0,4,5,4-3,394,59,02,54,4,4,03,5
30,759,8,84972,5,63,54-8-
44,65,34,5,6,39,73,659,2,1,093,46,6,67,3-
569,66,9,60,741,435883,3,68
69,9,4,7,6-268,73,15,201,688,13,5,8
747,9,5,5-67,8,1,01,8-6,6,5,91,7,7,01,3,3,823,8,9,2,8
8--95,1-2,6,6-4,6,1-3,4,3--
976,3,9,4222,5,07,5,06,9,637,7,49,497

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 30/04/2009

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 30/04/2009

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

05

74

64

G.7

697

685

014

G.6

9520

6632

8855

2183

5003

7766

9121

9587

6056

G.5

8184

5508

2533

G.4

58734

28465

63411

64252

50024

42278

14151

27227

43420

71551

81803

14500

29904

79324

34251

23318

88131

22117

12602

78881

98617

G.3

67641

18026

10362

57809

53222

88168

G.2

94982

33701

09276

G.1

53417

94377

55034

ĐB

659418

729859

129089

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
053,8,3,0,4,9,12
11,7,8-4,8,7,7
20,4,67,0,41,2
32,4-3,1,4
41--
55,2,11,96,1
656,24,8
784,76
84,25,37,1,9
97--

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 23/04/2009

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 23/04/2009

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

44

92

88

G.7

817

848

573

G.6

0302

0477

4260

5782

6182

0116

8941

2435

3375

G.5

7807

0565

2418

G.4

11925

78678

04662

97750

17513

48717

61159

89168

34255

57644

62591

20047

18713

26300

01317

65155

49672

19451

10574

44747

95548

G.3

05284

32017

99441

84336

20640

68207

G.2

06815

37779

66919

G.1

50249

86989

63651

ĐB

675330

763966

004065

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02,707
17,3,7,7,56,38,7,9
25--
3065
44,98,4,7,11,7,8,0
50,955,1,1
60,25,8,65
77,893,5,2,4
842,2,98
9-2,1-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 16/04/2009

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 16/04/2009

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

38

38

99

G.7

252

535

622

G.6

7578

1684

1929

1710

6764

9734

0031

1993

2864

G.5

5222

4399

4992

G.4

21352

78300

01175

26718

48870

85547

07922

05406

23153

11149

71677

99465

70139

87634

51181

91347

49177

60162

61542

79985

73331

G.3

83970

69017

63250

01286

70338

08862

G.2

60556

11168

34680

G.1

90707

47825

07551

ĐB

254197

462426

054956

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00,76-
18,70-
29,2,25,62
388,5,4,9,41,1,8
4797,2
52,2,63,01,6
6-4,5,84,2,2
78,5,0,077
8461,5,0
9799,3,2
in kq xsmb