Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

79

37

49

G.7

937

491

745

G.6

2580

4014

3735

9188

8925

9849

1295

2444

6905

G.5

5862

3765

9345

G.4

14624

38442

94953

52766

75270

49278

81715

72062

74248

65395

30912

89602

22007

41921

56666

55439

43953

61172

46353

85816

44047

G.3

57312

98306

21059

82469

55261

18328

G.2

67422

17945

56374

G.1

86427

87524

58754

ĐB

47074

42189

93953

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
062,75
14,5,226
24,2,75,1,48
37,579
429,8,59,5,4,5,7
5393,3,4,3
62,65,2,96,1
79,0,8,4-2,4
808,9-
9-1,55

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 26/10/2005

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 26/10/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

14

27

42

G.7

692

900

503

G.6

7869

4852

5324

2939

9145

6303

7887

2415

2665

G.5

0251

6321

9993

G.4

03261

02546

34207

14613

24308

25880

96361

26977

32635

19910

62058

11120

70151

79470

50644

14098

08014

13274

52453

20001

51788

G.3

24451

73562

01330

86904

29023

38389

G.2

26768

33928

98272

G.1

77572

07785

24412

ĐB

98765

18980

87373

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
07,80,3,43,1
14,305,4,2
247,1,0,83
3-9,5,0-
4652,4
52,1,18,13
69,1,1,2,8,5-5
727,04,2,3
805,07,8,9
92-3,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 25/10/2005

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 25/10/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

27

91

37

G.7

932

921

885

G.6

0417

9511

6850

5085

2071

7572

1633

4034

2689

G.5

4260

2039

5849

G.4

51131

67928

88738

40026

96938

68746

34794

84696

06519

54639

73865

27684

58612

04062

51361

29151

83111

40176

21518

93229

48751

G.3

82493

20594

90503

77372

76217

13581

G.2

03311

87524

70797

G.1

46420

55782

33739

ĐB

77431

44739

87430

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0-3-
17,1,19,21,8,7
27,8,6,01,49
32,1,8,8,19,9,97,3,4,9,0
46-9
50-1,1
605,21
7-1,2,26
8-5,4,25,9,1
94,3,41,67

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 24/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 24/10/2005

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

68

51

G.7

767

483

G.6

8771

4273

2577

0812

5197

1921

G.5

6442

0834

G.4

45749

13412

62889

27075

56363

59678

03316

66150

00629

95775

92671

88926

93765

08383

G.3

53248

35331

19608

25775

G.2

02356

76535

G.1

93133

47166

ĐB

42634

56637

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0-8
12,62
2-1,9,6
31,3,44,5,7
42,9,8-
561,0
68,7,35,6
71,3,7,5,85,1,5
893,3
9-7

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 23/10/2005

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 23/10/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

06

18

13

G.7

954

951

671

G.6

7986

2877

4791

4295

0192

4005

4225

3745

2637

G.5

2409

3397

0869

G.4

01729

19144

47448

53328

53788

04509

62565

72543

17382

42524

67748

67060

18802

82237

07908

99708

11231

88560

15333

93976

70331

G.3

62928

00463

80725

32731

05146

66471

G.2

07000

71010

63662

G.1

21147

93088

99447

ĐB

73489

24577

97640

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
06,9,9,05,28,8
1-8,03
29,8,84,55
3-7,17,1,3,1
44,8,73,85,6,7,0
541-
65,309,0,2
7771,6,1
86,8,92,8-
915,2,7-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 22/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 22/10/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

32

831

31

G.7

408

17

073

G.6

2825

8072

5040

3252

8995

9342

6879

5328

4486

G.5

9424

5951

2238

G.4

19020

01508

22517

19716

59912

94703

16770

90791

94335

37975

22819

26294

63252

44379

50988

59285

14009

43019

24333

21928

15277

G.3

10021

39822

94844

27291

89158

04487

G.2

36779

79332

88956

G.1

68026

10347

07253

ĐB

92422

50092

39238

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
08,8,3-9
17,6,27,99
25,4,0,1,2,6,2-8,8
321,5,21,8,3,8
402,4,7-
5-2,1,28,6,3
6---
72,0,95,93,9,7
8--6,8,5,7
9-5,1,4,1,2-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 21/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 21/10/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

76

11

02

G.7

577

287

501

G.6

3670

0384

3367

7274

7529

5638

1700

3755

6043

G.5

8299

1505

3708

G.4

81373

87233

96428

83230

97424

63057

96687

31838

02998

43947

55564

36502

51378

86982

74276

12064

61209

02466

04554

56285

12798

G.3

13167

57381

28913

68619

55248

44398

G.2

79823

93051

15135

G.1

89065

81330

10326

ĐB

71677

54694

97077

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0-5,22,1,0,8,9
1-1,3,9-
28,4,396
33,08,8,05
4-73,8
5715,4
67,7,544,6
76,7,0,3,74,86,7
84,7,17,25
998,48,8
in kq xsmb