Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 27-1-2025

Hôm nay thứ 2, ngày 12-05-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

90

65

G.7

738

471

G.6

4435

4464

6736

9002

1236

8694

G.5

3803

7884

G.4

95123

59743

87426

94238

36640

23025

70964

80433

06359

36067

41181

01050

47706

30464

G.3

54759

33356

97090

53748

G.2

72285

94061

G.1

24457

58630

ĐB

868317

379586

ĐầuHuếPhú Yên
032,6
17-
23,6,5-
38,5,6,86,3,0
43,08
59,6,79,0
64,45,7,4,1
7-1
854,1,6
904,0

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 26-1-2025

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 26/01/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

91

74

95

G.7

879

883

011

G.6

3033

8847

1923

0301

4731

2863

5950

6817

0286

G.5

0577

4153

9457

G.4

39158

47830

12738

34912

90308

95653

03643

80735

27635

50589

54655

47311

21707

93369

68330

24682

13921

37607

39284

68929

61918

G.3

12870

76114

72806

11044

08263

87272

G.2

22677

00719

92123

G.1

29928

58741

86993

ĐB

915305

310330

957784

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
08,51,7,67
12,41,91,7,8
23,8-1,9,3
33,0,81,5,5,00
47,34,1-
58,33,50,7
6-3,93
79,7,0,742
8-3,96,2,4,4
91-5,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 25-1-2025

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 25/01/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

67

63

97

G.7

264

363

889

G.6

0870

8188

0526

2320

7062

9395

4107

0402

9616

G.5

0106

2312

9814

G.4

52106

19254

06411

75249

84928

07146

18033

79633

60822

25378

44154

81568

77118

43545

46746

66544

76309

59743

49300

84742

76421

G.3

56621

48147

23605

49894

17290

80637

G.2

02317

42187

15178

G.1

08934

56545

52262

ĐB

302611

194308

742558

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
06,65,87,2,9,0
11,7,12,86,4
26,8,10,21
33,437
49,6,75,56,4,3,2
5448
67,43,3,2,82
7088
8879
9-5,47,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 24-1-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 24/01/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

61

95

G.7

766

187

G.6

9458

9387

2567

9787

3897

9149

G.5

2676

6617

G.4

53371

61674

20890

39432

87086

66345

05286

46835

46254

78178

06729

05807

65642

72932

G.3

86647

11512

53703

68603

G.2

53837

85521

G.1

52729

04873

ĐB

735399

552234

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-7,3,3
127
299,1
32,75,2,4
45,79,2
584
61,6,7-
76,1,48,3
87,6,67,7
90,95,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 23-1-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 23/01/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

98

81

29

G.7

776

573

578

G.6

6180

7112

0121

4417

0424

5687

0846

0494

8577

G.5

5866

3199

7583

G.4

20214

60603

83210

38434

14887

96515

26476

50037

05209

84259

15252

48635

00127

86921

92006

65682

54717

00995

36784

54964

22874

G.3

66429

89962

93521

42484

34596

71919

G.2

86293

69152

60314

G.1

05490

38217

35288

ĐB

113149

841759

576637

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0396
12,4,0,57,77,9,4
21,94,7,1,19
347,57
49-6
5-9,2,2,9-
66,2-4
76,638,7,4
80,71,7,43,2,4,8
98,3,094,5,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 22-1-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 22/01/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

62

21

G.7

772

793

G.6

9868

9376

5318

2069

7411

6828

G.5

1662

6780

G.4

47120

21035

93510

10683

47390

22439

76056

67666

37116

02613

71700

83837

03105

23467

G.3

87994

96568

65306

67699

G.2

08263

54023

G.1

78277

99328

ĐB

962888

623408

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-0,5,6,8
18,01,6,3
201,8,3,8
35,97
4--
56-
62,8,2,8,39,6,7
72,6,7-
83,80
90,43,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 21-1-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 21/01/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

21

73

G.7

155

404

G.6

5275

6475

0179

7324

1704

5701

G.5

2276

3188

G.4

88561

61773

31880

72949

27967

60383

27659

25811

76628

73203

83158

48414

56394

47018

G.3

19355

99208

07025

37473

G.2

62131

35283

G.1

68434

60527

ĐB

070262

000170

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
084,4,1,3
1-1,4,8
214,8,5,7
31,4-
49-
55,9,58
61,7,2-
75,5,9,6,33,3,0
80,38,3
9-4
in kq xsmt