Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 21-12-2024

Hôm nay chủ nhật, ngày 20-04-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

29

16

93

G.7

100

053

488

G.6

5084

6138

3266

6665

9090

3012

6666

4039

8996

G.5

5858

7229

3334

G.4

90938

11258

40001

41661

72303

76019

88404

78676

89125

17949

13432

28984

45541

95252

48195

15292

87816

60026

14813

80248

03732

G.3

60237

47748

30708

03076

40624

95415

G.2

78333

95687

48459

G.1

24315

13751

14648

ĐB

119913

324269

569451

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00,1,3,48-
19,5,36,26,3,5
299,56,4
38,8,7,329,4,2
489,18,8
58,83,2,19,1
66,15,96
7-6,6-
844,78
9-03,6,5,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 20-12-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 20/12/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

84

03

G.7

630

906

G.6

8622

1464

9185

2363

6423

5065

G.5

5894

5044

G.4

05975

79684

81486

30506

95779

41744

75449

04560

58033

11016

47764

94502

07365

43244

G.3

09354

87374

70989

47051

G.2

48612

12108

G.1

93149

56963

ĐB

387412

685926

ĐầuGia LaiNinh Thuận
063,6,2,8
12,26
223,6
303
44,9,94,4
541
643,5,0,4,5,3
75,9,4-
84,5,4,69
94-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 19-12-2024

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 19/12/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

51

70

23

G.7

289

671

496

G.6

4548

1801

6784

7266

9898

5937

2255

5274

0493

G.5

8802

5515

2102

G.4

79193

30663

07641

42101

74906

21357

90074

88244

49381

18985

25600

66930

39423

61515

94273

10953

76870

61620

44459

76086

19845

G.3

22330

60397

70470

41086

77300

04349

G.2

89865

48331

06909

G.1

58161

55218

57125

ĐB

372800

187578

751620

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
01,2,1,6,002,0,9
1-5,5,8-
2-33,0,5,0
307,0,1-
48,145,9
51,7-5,3,9
63,5,16-
740,1,0,84,3,0
89,41,5,66
93,786,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 18-12-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 18/12/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

30

26

G.7

166

890

G.6

2901

3376

5764

1420

7796

4112

G.5

0280

6840

G.4

93358

21154

16930

65453

04405

92012

91914

79054

44309

81080

33603

23644

22695

16721

G.3

10612

23270

03814

04276

G.2

45760

66768

G.1

40827

64213

ĐB

949858

182546

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
01,59,3
12,4,22,4,3
276,0,1
30,0-
4-0,4,6
58,4,3,84
66,4,08
76,06
800
9-0,6,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 17-12-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 17/12/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

47

31

G.7

034

929

G.6

9006

0180

5697

9905

0206

7084

G.5

9637

4994

G.4

76659

06519

24270

25506

26696

67471

23569

90874

35617

26377

75719

39585

16555

67667

G.3

00836

90627

65023

74363

G.2

74254

52046

G.1

44371

52668

ĐB

476214

176069

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
06,65,6
19,47,9
279,3
34,7,61
476
59,45
697,3,8,9
70,1,14,7
804,5
97,64

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 16-12-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 16/12/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

07

67

G.7

472

361

G.6

9522

6182

3763

8564

5653

5875

G.5

7171

6495

G.4

50446

73372

51048

05654

66166

83906

44070

99019

39296

92397

18107

12589

49098

46847

G.3

17504

55331

44933

19957

G.2

96263

22694

G.1

14816

54128

ĐB

630159

282418

ĐầuHuếPhú Yên
07,6,47
169,8
228
313
46,87
54,93,7
63,6,37,1,4
72,1,2,05
829
9-5,6,7,8,4

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 15-12-2024

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 15/12/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

97

92

69

G.7

460

427

549

G.6

9866

5919

3916

4062

6634

5902

9241

5228

7228

G.5

9276

5134

3603

G.4

48897

12777

66904

21788

04182

55389

35946

34630

99078

27074

22214

11819

10086

90247

56302

73709

06402

88910

39759

21396

78416

G.3

22605

26787

98690

73433

26636

01122

G.2

35583

64714

96954

G.1

51779

51557

69054

ĐB

203545

172987

085943

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
04,523,2,9,2
19,64,9,40,6
2-78,8,2
3-4,4,0,36
46,579,1,3
5-79,4,4
60,629
76,7,98,4-
88,2,9,7,36,7-
97,72,06
in kq xsmt