Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 14-12-2024

Hôm nay chủ nhật, ngày 20-04-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

02

75

13

G.7

366

780

698

G.6

6768

1559

5091

4923

1964

5276

3737

3371

9634

G.5

7901

6439

2285

G.4

55084

22552

63896

04804

65619

52572

15032

11617

93692

14343

11755

96528

05743

00369

19657

22960

93091

06792

06629

36056

35044

G.3

62987

63646

41920

02440

82655

12927

G.2

19130

51816

64547

G.1

21401

02075

38614

ĐB

218567

783698

254210

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
02,1,4,1--
197,63,4,0
2-3,8,09,7
32,097,4
463,3,04,7
59,257,6,5
66,8,74,90
725,6,51
84,705
91,62,88,1,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 13-12-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 13/12/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

57

75

G.7

263

557

G.6

8127

0490

4144

5810

8978

6317

G.5

1558

2076

G.4

48805

70236

99662

54564

60234

56363

03023

17449

12538

41247

63953

11508

02791

74435

G.3

07142

47658

99911

45643

G.2

00520

93895

G.1

96743

82052

ĐB

724084

767199

ĐầuGia LaiNinh Thuận
058
1-0,7,1
27,3,0-
36,48,5
44,2,39,7,3
57,8,87,3,2
63,2,4,3-
7-5,8,6
84-
901,5,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 12-12-2024

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 12/12/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

08

44

73

G.7

927

513

522

G.6

7632

1299

9778

8186

8697

6926

6659

5240

0662

G.5

5046

4709

4212

G.4

16478

14660

42316

63510

56600

81466

03005

23409

05737

12347

18627

55795

70217

24822

53901

40916

73703

41992

23225

91633

42748

G.3

71169

03189

18504

62744

68181

84677

G.2

33430

97352

24837

G.1

20458

90597

97819

ĐB

710601

811592

052640

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
08,0,5,19,9,41,3
16,03,72,6,9
276,7,22,5
32,073,7
464,7,40,8,0
5829
60,6,9-2
78,8-3,7
8961
997,5,7,22

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 11-12-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 11/12/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

67

88

G.7

946

440

G.6

4885

2474

7858

7995

0010

7973

G.5

5923

8631

G.4

67327

27066

99153

25262

15614

18605

64561

32441

40700

80966

96957

32366

87754

81464

G.3

69327

27753

06079

10015

G.2

81774

63849

G.1

27912

91112

ĐB

393667

261394

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
050
14,20,5,2
23,7,7-
3-1
460,1,9
58,3,37,4
67,6,2,1,76,6,4
74,43,9
858
9-5,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 10-12-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 10/12/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

24

83

G.7

832

303

G.6

4469

1007

8137

3846

7830

7864

G.5

1078

2225

G.4

78040

92322

33411

61901

65423

16797

21000

91628

31093

77767

37986

91770

97076

44336

G.3

61917

46595

53939

55549

G.2

55714

89805

G.1

92831

60445

ĐB

870277

558731

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
07,1,03,5
11,7,4-
24,2,35,8
32,7,10,6,9,1
406,9,5
5--
694,7
78,70,6
8-3,6
97,53

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 9-12-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 09/12/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

89

47

G.7

830

731

G.6

8102

2605

0839

4701

3469

2166

G.5

4204

2415

G.4

34767

45175

60838

43252

72982

85331

89477

75150

53797

26053

44713

45409

05719

34312

G.3

43806

80918

56573

14765

G.2

25879

28278

G.1

40112

32327

ĐB

934314

518085

ĐầuHuếPhú Yên
02,5,4,61,9
18,2,45,3,9,2
2-7
30,9,8,11
4-7
520,3
679,6,5
75,7,93,8
89,25
9-7

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 8-12-2024

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 08/12/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

27

77

72

G.7

979

823

625

G.6

4190

0997

5023

7662

7187

2623

2656

4137

8798

G.5

4674

2233

2772

G.4

26946

78413

70804

51314

14794

15889

46687

40474

88966

31607

30566

64261

01615

91005

43356

46332

94131

56938

09733

10932

54490

G.3

38736

63890

87558

99338

58742

66240

G.2

72077

37434

34090

G.1

91867

78899

16011

ĐB

519652

857564

595848

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
047,5-
13,451
27,33,35
363,8,47,2,1,8,3,2
46-2,0,8
5286,6
672,6,6,1,4-
79,4,77,42,2
89,77-
90,7,4,098,0,0
in kq xsmt