Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 8-12-2024

Hôm nay chủ nhật, ngày 20-04-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

27

77

72

G.7

979

823

625

G.6

4190

0997

5023

7662

7187

2623

2656

4137

8798

G.5

4674

2233

2772

G.4

26946

78413

70804

51314

14794

15889

46687

40474

88966

31607

30566

64261

01615

91005

43356

46332

94131

56938

09733

10932

54490

G.3

38736

63890

87558

99338

58742

66240

G.2

72077

37434

34090

G.1

91867

78899

16011

ĐB

519652

857564

595848

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
047,5-
13,451
27,33,35
363,8,47,2,1,8,3,2
46-2,0,8
5286,6
672,6,6,1,4-
79,4,77,42,2
89,77-
90,7,4,098,0,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 7-12-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 07/12/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

29

99

72

G.7

673

167

499

G.6

8032

3561

6923

5642

2029

2678

8202

4883

5169

G.5

8268

0515

5153

G.4

79993

40108

06745

64261

31849

38740

65887

67957

99818

77508

21251

60916

96426

74281

20157

34656

93027

97510

69920

19929

31313

G.3

96531

47925

46169

05550

86353

49032

G.2

04675

04708

86396

G.1

52625

41430

40595

ĐB

214943

515216

205902

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
088,82,2
1-5,8,6,60,3
29,3,5,59,67,0,9
32,102
45,9,0,32-
5-7,1,03,7,6,3
61,8,17,99
73,582
8713
9399,6,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 6-12-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 06/12/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

24

03

G.7

677

002

G.6

5228

7223

9964

4295

4969

6592

G.5

5412

9343

G.4

13733

57754

21467

80888

79670

36728

02527

52903

43399

66132

65138

60649

71239

42095

G.3

32117

49117

17977

01098

G.2

85151

25587

G.1

93774

25914

ĐB

601976

817558

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-3,2,3
12,7,74
24,8,3,8,7-
332,8,9
4-3,9
54,18
64,79
77,0,4,67
887
9-5,2,9,5,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 5-12-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 05/12/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

48

31

98

G.7

447

276

261

G.6

4224

4943

3128

5983

9281

8330

0826

0262

2206

G.5

1106

2397

9406

G.4

23191

19380

95390

42078

89407

99411

91958

31129

02863

82929

43642

65535

27777

70089

49779

75784

75554

73512

52564

30658

07777

G.3

05301

96021

52724

37460

90119

75946

G.2

57248

41802

15235

G.1

12151

06459

92032

ĐB

716545

242744

129285

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
06,7,126,6
11-2,9
24,8,19,9,46
3-1,0,55,2
48,7,3,8,52,46
58,194,8
6-3,01,2,4
786,79,7
803,1,94,5
91,078

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 4-12-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 04/12/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

79

07

G.7

450

429

G.6

3370

8331

6094

8808

0188

3330

G.5

7006

1826

G.4

99532

06299

27041

15214

84449

18286

29841

99698

29084

50017

95497

29641

08384

55359

G.3

95280

85745

75398

04110

G.2

34801

30396

G.1

89077

98981

ĐB

894937

889586

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,17,8
147,0
2-9,6
31,2,70
41,9,1,51
509
6--
79,0,7-
86,08,4,4,1,6
94,98,7,8,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 3-12-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 03/12/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

12

78

G.7

600

068

G.6

4600

9182

7546

8909

1805

5522

G.5

0618

2917

G.4

93379

79816

50535

21705

87105

09600

13490

75605

15275

06916

49983

90361

57101

74737

G.3

91057

43011

14366

27800

G.2

85554

72905

G.1

88264

94907

ĐB

634513

456532

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
00,0,5,5,09,5,5,1,0,5,7
12,8,6,1,37,6
2-2
357,2
46-
57,4-
648,1,6
798,5
823
90-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 2-12-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 02/12/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

51

07

G.7

050

349

G.6

0218

6359

8404

0551

1792

3674

G.5

4129

1499

G.4

13934

54623

88999

87177

91871

98477

53088

60469

60108

60303

51470

54658

26391

27979

G.3

54445

16198

27818

98745

G.2

23438

83196

G.1

78830

38943

ĐB

229734

910758

ĐầuHuếPhú Yên
047,8,3
188
29,3-
34,8,0,4-
459,5,3
51,0,91,8,8
6-9
77,1,74,0,9
88-
99,82,9,1,6
in kq xsmt