Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 1-12-2024

Hôm nay chủ nhật, ngày 20-04-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

58

46

81

G.7

467

625

140

G.6

7567

4195

7059

4599

5065

3015

9845

0147

6053

G.5

4456

8075

4598

G.4

41093

46051

57371

45199

43940

88133

11120

31093

09526

29959

76413

75187

42382

40775

62372

28172

79718

65625

12186

65583

12136

G.3

63468

30008

88181

62950

80188

64678

G.2

27550

91246

11214

G.1

08230

53298

94347

ĐB

963226

303033

139966

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
08--
1-5,38,4
20,65,65
33,036
406,60,5,7,7
58,9,6,1,09,03
67,7,856
715,52,2,8
8-7,2,11,6,3,8
95,3,99,3,88

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 30-11-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 30/11/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

15

61

43

G.7

213

433

071

G.6

6697

5319

4068

8006

6486

9935

7426

5933

4366

G.5

3860

7706

0514

G.4

08446

26675

45716

95686

50298

87459

50209

53310

95733

11210

24974

28115

62565

55993

19676

21440

66247

85170

66115

29635

10534

G.3

84671

37115

32200

19546

06945

70036

G.2

21158

83510

33356

G.1

70142

86021

72858

ĐB

954309

304879

613708

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
09,96,6,08
15,3,9,6,50,0,5,04,5
2-16
3-3,5,33,5,4,6
46,263,0,7,5
59,8-6,8
68,01,56
75,14,91,6,0
866-
97,83-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 29-11-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 29/11/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

45

45

G.7

879

680

G.6

2521

0859

5703

9196

6215

8914

G.5

6755

2297

G.4

55157

50981

37092

53265

72300

04906

96124

03231

40839

80626

60153

86555

06394

55708

G.3

16592

14409

38633

87229

G.2

75011

78733

G.1

29341

68014

ĐB

127104

229799

ĐầuGia LaiNinh Thuận
03,0,6,9,48
115,4,4
21,46,9
3-1,9,3,3
45,15
59,5,73,5
65-
79-
810
92,26,7,4,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 28-11-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 28/11/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

19

18

32

G.7

732

689

276

G.6

0483

9346

8892

3490

4916

4792

4325

6930

9290

G.5

9332

7230

6033

G.4

31348

59899

51269

62663

96887

49937

53415

60422

03292

74274

94240

82095

47479

69559

98607

04236

04242

79261

42963

17876

90534

G.3

03220

27715

10195

35132

91243

92480

G.2

11274

54178

16802

G.1

85974

45018

40244

ĐB

398179

260871

040518

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0--7,2
19,5,58,6,88
2025
32,2,70,22,0,3,6,4
46,802,3,4
5-9-
69,3-1,3
74,4,94,9,8,16,6
83,790
92,90,2,2,5,50

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 27-11-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 27/11/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

02

90

G.7

878

144

G.6

3644

0191

2801

8909

0404

3531

G.5

4946

0137

G.4

87526

74002

82731

13234

89881

42484

67106

13018

56080

22080

75711

11769

06240

79148

G.3

68812

68288

52819

30546

G.2

44300

59275

G.1

65300

21084

ĐB

582478

999670

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
02,1,2,6,0,09,4
128,1,9
26-
31,41,7
44,64,0,8,6
5--
6-9
78,85,0
81,4,80,0,4
910

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 26-11-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 26/11/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

38

65

G.7

925

557

G.6

0314

1603

8752

8882

7954

8451

G.5

0410

3612

G.4

43371

96210

96018

15432

67142

32783

74654

62907

06101

62116

26933

23992

73171

53666

G.3

54565

01007

56046

31473

G.2

91539

16334

G.1

30575

72045

ĐB

691635

172564

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
03,77,1
14,0,0,82,6
25-
38,2,9,53,4
426,5
52,47,4,1
655,6,4
71,51,3
832
9-2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 25-11-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 25/11/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

77

54

G.7

645

103

G.6

9158

9116

9486

9588

5941

1191

G.5

9129

0829

G.4

14726

32995

35235

73561

74031

92898

39640

41943

37334

51195

38909

78819

02619

50768

G.3

54583

03210

24632

55531

G.2

74443

26255

G.1

11652

99982

ĐB

312662

020768

ĐầuHuếPhú Yên
0-3,9
16,09,9
29,69
35,14,2,1
45,0,31,3
58,24,5
61,28,8
77-
86,38,2
95,81,5
in kq xsmt