Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 3-11-2024

Hôm nay thứ 2, ngày 21-04-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

61

15

62

G.7

229

743

601

G.6

1782

6657

6876

9497

8628

1090

3761

4582

0572

G.5

3011

0161

3255

G.4

82276

91331

83994

99495

03708

25286

38961

84044

20479

20120

49077

66721

80121

46770

29684

49912

44835

93528

60719

56764

35487

G.3

12407

42000

02377

77523

48440

53399

G.2

64651

13383

06282

G.1

60656

27278

06086

ĐB

083283

921662

950381

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
08,7,0-1
1152,9
298,0,1,1,38
31-5
4-3,40
57,1,6-5
61,11,22,1,4
76,69,7,0,7,82
82,6,332,4,7,2,6,1
94,57,09

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 2-11-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 02/11/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

31

66

82

G.7

592

661

718

G.6

2331

9775

1000

0339

9687

1554

4036

3102

4867

G.5

9832

5031

9911

G.4

70173

91549

11086

14971

04936

53217

43034

20070

64163

83863

66680

27874

55579

34218

36211

16614

97714

03168

03268

35242

50318

G.3

18814

04019

48342

50128

22361

39387

G.2

74801

98469

00765

G.1

70349

31996

93861

ĐB

657409

789160

963070

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00,1,9-2
17,4,988,1,1,4,4,8
2-8-
31,1,2,6,49,16
49,922
5-4-
6-6,1,3,3,9,07,8,8,1,5,1
75,3,10,4,90
867,02,7
926-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 1-11-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 01/11/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

12

60

G.7

535

938

G.6

2738

4428

2494

6211

4785

1496

G.5

3383

5861

G.4

74585

09287

26258

81228

20705

65205

26297

85786

04113

61469

43807

11241

49404

54107

G.3

50772

31952

58747

76042

G.2

16399

31198

G.1

95513

07017

ĐB

721289

108195

ĐầuGia LaiNinh Thuận
05,57,4,7
12,31,3,7
28,8-
35,88
4-1,7,2
58,2-
6-0,1,9
72-
83,5,7,95,6
94,7,96,8,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 31-10-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 31/10/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

89

27

91

G.7

619

355

996

G.6

2883

4434

4069

3476

9557

0558

5812

8072

7897

G.5

3349

4887

8235

G.4

59484

90435

95301

15674

83874

32299

17792

05711

40158

53948

55030

80708

22481

53994

45538

98073

56157

19727

98095

19640

44737

G.3

65469

51155

53070

49670

34668

70577

G.2

39093

72963

19673

G.1

78025

59150

63547

ĐB

118793

171350

980802

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0182
1912
2577
34,505,8,7
4980,7
555,7,8,8,0,07
69,938
74,46,0,02,3,7,3
89,3,47,1-
99,2,3,341,6,7,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 30-10-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 30/10/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

41

68

G.7

177

943

G.6

9607

0346

8069

1535

9876

1365

G.5

8059

1678

G.4

98647

99530

48432

63667

23410

17254

30753

71213

11474

03569

30894

66005

36352

43835

G.3

88052

50428

93655

59193

G.2

03671

86770

G.1

98837

80096

ĐB

136481

145723

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
075
103
283
30,2,75,5
41,6,73
59,4,3,22,5
69,78,5,9
77,16,8,4,0
81-
9-4,3,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 29-10-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 29/10/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

20

21

G.7

450

147

G.6

3762

7647

6751

3679

3596

9993

G.5

6376

4240

G.4

55480

17212

49712

92189

05213

57589

46986

17443

43439

57334

73512

43724

07296

29975

G.3

79375

70978

49113

93622

G.2

81409

13050

G.1

60653

46367

ĐB

185855

070699

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
09-
12,2,32,3
201,4,2
3-9,4
477,0,3
50,1,3,50
627
76,5,89,5
80,9,9,6-
9-6,3,6,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 28-10-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 28/10/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

70

33

G.7

951

281

G.6

3858

5784

8741

2885

4733

6515

G.5

8368

5976

G.4

53962

95449

93361

49171

12435

54740

59178

21281

60163

82642

38551

98984

42425

54304

G.3

60159

25073

23735

42882

G.2

34961

21686

G.1

32958

50434

ĐB

685419

304199

ĐầuHuếPhú Yên
0-4
195
2-5
353,3,5,4
41,9,02
51,8,9,81
68,2,1,13
70,1,8,36
841,5,1,4,2,6
9-9
in kq xsmt