Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 27-10-2024

Hôm nay thứ 2, ngày 21-04-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

03

16

68

G.7

336

693

647

G.6

1866

0738

3086

5384

4591

0556

4376

7715

1159

G.5

9257

2453

3684

G.4

01155

70690

48963

25475

05867

05302

78108

37613

18906

72337

20754

47695

39585

02912

61605

68574

03426

94249

50672

16638

42039

G.3

42691

28062

20237

54793

82286

10965

G.2

83534

75779

05020

G.1

55824

08277

74754

ĐB

271494

602156

577483

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,2,865
1-6,3,25
24-6,0
36,8,47,78,9
4--7,9
57,56,3,4,69,4
66,3,7,2-8,5
759,76,4,2
864,54,6,3
90,1,43,1,5,3-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 26-10-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 26/10/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

84

89

40

G.7

416

888

523

G.6

6787

8741

2462

3934

5056

7360

8602

7175

1362

G.5

2254

4286

1391

G.4

84512

39249

09479

13594

64115

49807

75388

55037

06085

31103

31825

87299

59616

85995

72928

57929

99581

78996

79020

59459

39612

G.3

93584

57732

87779

25986

84289

94723

G.2

56484

24288

44181

G.1

62924

47418

03024

ĐB

488083

037476

169030

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0732
16,2,56,82
2453,8,9,0,3,4
324,70
41,9-0
5469
6202
799,65
84,7,8,4,4,39,8,6,5,6,81,9,1
949,51,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 25-10-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 25/10/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

07

60

G.7

445

461

G.6

5110

3371

4113

5240

2782

7976

G.5

0673

0685

G.4

45774

53895

96454

98353

59994

04740

05224

93315

32803

08229

70852

46830

82633

73754

G.3

88758

01198

34534

67342

G.2

30566

81018

G.1

88907

56114

ĐB

588840

351305

ĐầuGia LaiNinh Thuận
07,73,5
10,35,8,4
249
3-0,3,4
45,0,00,2
54,3,82,4
660,1
71,3,46
8-2,5
95,4,8-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 24-10-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 24/10/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

11

11

98

G.7

060

560

248

G.6

6989

2661

2033

6914

6495

1071

5024

8773

4562

G.5

2399

6072

3558

G.4

71478

73511

48066

07076

57049

93897

92399

31666

07842

01659

68191

11370

74151

65338

68325

28914

67151

11935

24543

34676

43741

G.3

25382

66569

41157

81188

20322

41816

G.2

81029

41794

54882

G.1

08189

36181

36579

ĐB

122309

899897

119997

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
09--
11,11,44,6
29-4,5,2
3385
4928,3,1
5-9,1,78,1
60,1,6,90,62
78,61,2,03,6,9
89,2,98,12
99,7,95,1,4,78,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 23-10-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 23/10/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

49

61

G.7

517

530

G.6

7359

3867

4707

5339

1151

5731

G.5

0260

9152

G.4

64424

45880

97168

09815

00529

40798

83237

17341

56318

16072

15220

06422

60770

80853

G.3

46325

29258

12316

56289

G.2

86061

21548

G.1

37936

86046

ĐB

569773

647225

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
07-
17,58,6
24,9,50,2,5
37,60,9,1
491,8,6
59,81,2,3
67,0,8,11
732,0
809
98-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 22-10-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 22/10/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

27

65

G.7

711

062

G.6

6191

2878

0059

6725

9916

1111

G.5

5437

8134

G.4

13811

34697

95892

58955

25849

35874

67295

33735

74291

62713

55190

89368

37669

94809

G.3

45062

93234

50432

57304

G.2

53443

79712

G.1

43201

46536

ĐB

597890

146601

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
019,4,1
11,16,1,3,2
275
37,44,5,2,6
49,3-
59,5-
625,2,8,9
78,4-
8--
91,7,2,5,01,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 21-10-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 21/10/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

54

44

G.7

638

112

G.6

0654

6295

1610

7388

6393

6202

G.5

0638

2372

G.4

95676

51374

24684

77943

92506

50915

84094

93372

05104

54798

03324

86089

87551

95632

G.3

07865

14275

28487

73074

G.2

72269

09892

G.1

52148

71255

ĐB

855967

418659

ĐầuHuếPhú Yên
062,4
10,52
2-4
38,82
43,84
54,41,5,9
65,9,7-
76,4,52,2,4
848,9,7
95,43,8,2
in kq xsmt