Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 20-3-2025

Hôm nay thứ 6, ngày 11-04-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

49

57

37

G.7

410

659

378

G.6

4686

5537

3928

5807

1066

6915

3636

4347

3216

G.5

5831

7423

2470

G.4

67277

95880

83844

73563

44602

03099

10499

51037

33885

46130

57635

64127

35234

02909

24943

42532

94911

05163

28958

89915

23578

G.3

82935

81246

46389

72879

78115

39835

G.2

99291

37245

20158

G.1

90976

12575

09577

ĐB

283721

674524

376935

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
027,9-
1056,1,5,5
28,13,7,4-
37,1,57,0,5,47,6,2,5,5
49,4,657,3
5-7,98,8
6363
77,69,58,0,8,7
86,05,9-
99,9,1--

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 19-3-2025

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 19/03/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

85

07

G.7

506

814

G.6

7348

5412

7201

6506

1269

9456

G.5

7596

0377

G.4

85128

57156

38561

64101

10602

31514

85514

41194

95923

20655

57230

93580

74960

23148

G.3

86710

82049

51626

41578

G.2

07012

25406

G.1

54343

25732

ĐB

219603

469924

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,1,1,2,37,6,6
12,4,4,0,24
283,6,4
3-0,2
48,9,38
566,5
619,0
7-7,8
850
964

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 18-3-2025

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 18/03/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

10

80

G.7

681

849

G.6

4237

8639

1036

9295

7999

1377

G.5

1002

3355

G.4

23331

70370

73428

18086

98860

96911

76486

07824

86561

02745

46708

30119

49230

14675

G.3

66798

10233

34435

82112

G.2

94267

44277

G.1

21570

42495

ĐB

154147

279057

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
028
10,19,2
284
37,9,6,1,30,5
479,5
5-5,7
60,71
70,07,5,7
81,6,60
985,9,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 17-3-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 17/03/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

53

18

G.7

557

012

G.6

9009

8295

4991

4788

3666

4157

G.5

5332

9221

G.4

53884

29500

81121

79201

21822

13830

05227

88521

86747

53124

80132

29104

56349

12439

G.3

32220

07573

89737

22278

G.2

94593

24478

G.1

49726

95313

ĐB

204437

370558

ĐầuHuếPhú Yên
09,0,14
1-8,2,3
21,2,7,0,61,1,4
32,0,72,9,7
4-7,9
53,77,8
6-6
738,8
848
95,1,3-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 16-3-2025

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 16/03/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

34

11

54

G.7

938

136

165

G.6

4894

5200

5251

1771

1081

6797

0090

1275

8137

G.5

5261

5141

7179

G.4

66021

14147

81078

10432

31854

41278

38577

80466

39476

94967

53392

28557

50623

04094

82912

08671

04007

38777

21427

24678

88213

G.3

70611

27298

11203

92814

04207

38666

G.2

76912

53750

51010

G.1

79366

93110

65255

ĐB

689946

372661

097725

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0037,7
11,21,4,02,3,0
2137,5
34,8,267
47,61-
51,47,04,5
61,66,7,15,6
78,8,71,65,9,1,7,8
8-1-
94,87,2,40

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 15-3-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 15/03/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

58

19

28

G.7

625

488

418

G.6

1942

3908

8336

5172

8823

8183

0652

6954

6636

G.5

2930

3000

4192

G.4

32040

17421

54842

77472

78528

18758

41717

41578

16143

25795

31395

81682

91718

19426

54221

67375

78588

56476

83412

17662

88720

G.3

31854

47519

28530

45185

05918

28104

G.2

21509

53420

52697

G.1

67174

03886

48898

ĐB

849375

686647

551639

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
08,904
17,99,88,2,8
25,1,83,6,08,1,0
36,006,9
42,0,23,7-
58,8,4-2,4
6--2
72,4,52,85,6
8-8,3,2,5,68
9-5,52,7,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 14-3-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 14/03/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

91

24

G.7

151

773

G.6

1881

4670

9108

9132

5331

4299

G.5

9664

6617

G.4

50936

39015

95165

21637

66441

24233

37185

97446

61849

57887

86253

85287

32876

11638

G.3

52149

32356

87611

57342

G.2

21861

03885

G.1

51159

20828

ĐB

206773

557308

ĐầuGia LaiNinh Thuận
088
157,1
2-4,8
36,7,32,1,8
41,96,9,2
51,6,93
64,5,1-
70,33,6
81,57,7,5
919
in kq xsmt