Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 13-3-2025

Hôm nay thứ 6, ngày 11-04-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

20

34

15

G.7

440

949

565

G.6

5348

5240

5363

3842

4893

6415

0226

5437

8150

G.5

9879

1586

1066

G.4

28854

13273

57096

42629

74740

65051

88609

95759

72816

84728

01516

29489

96527

77783

31537

25173

09960

25585

77873

76283

21098

G.3

75089

92769

76323

37645

68182

11954

G.2

63863

98020

21835

G.1

49885

00296

40165

ĐB

229008

728742

421886

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
09,8--
1-5,6,65
20,98,7,3,06
3-47,7,5
40,8,0,09,2,5,2-
54,190,4
63,9,3-5,6,0,5
79,3-3,3
89,56,9,35,3,2,6
963,68

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 12-3-2025

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 12/03/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

93

78

G.7

142

376

G.6

7659

7327

4631

7190

7710

5532

G.5

7621

6076

G.4

84474

97190

01036

55106

06761

92838

71966

73171

55284

18364

10832

41773

24271

02089

G.3

39319

93597

84488

57246

G.2

91035

45716

G.1

42025

38369

ĐB

484266

244349

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06-
190,6
27,1,5-
31,6,8,52,2
426,9
59-
61,6,64,9
748,6,6,1,3,1
8-4,9,8
93,0,70

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 11-3-2025

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 11/03/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

55

64

G.7

444

572

G.6

9994

2496

7504

5326

1048

0464

G.5

5854

3905

G.4

76087

37323

75036

80688

50542

58414

57537

18860

79579

34252

48614

57693

72494

11970

G.3

96741

83591

44278

15778

G.2

70754

25111

G.1

47676

80359

ĐB

472376

373803

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
045,3
144,1
236
36,7-
44,2,18
55,4,42,9
6-4,4,0
76,62,9,0,8,8
87,8-
94,6,13,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 10-3-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 10/03/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

66

87

G.7

327

400

G.6

5104

5406

0769

2438

6065

7811

G.5

3922

7735

G.4

97536

47244

84130

84138

27169

43640

49911

02668

20218

90335

24672

74980

15088

80433

G.3

53577

13298

63604

38905

G.2

72709

74503

G.1

66707

74525

ĐB

008663

921241

ĐầuHuếPhú Yên
04,6,9,70,4,5,3
111,8
27,25
36,0,88,5,5,3
44,01
5--
66,9,9,35,8
772
8-7,0,8
98-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 9-3-2025

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 09/03/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

73

68

69

G.7

350

544

646

G.6

4559

7099

8161

6862

3973

4957

8415

9498

5908

G.5

1803

3929

8908

G.4

05705

43597

85901

98421

98208

70568

33412

47126

75065

43257

86746

94091

62134

09502

10558

51093

14672

27471

52171

65338

13869

G.3

31740

65100

99405

97260

47894

20904

G.2

55744

63216

40632

G.1

03745

13230

15528

ĐB

477216

655518

010529

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,5,1,8,02,58,8,4
12,66,85
219,68,9
3-4,08,2
40,4,54,66
50,97,78
61,88,2,5,09,9
7332,1,1
8---
99,718,3,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 8-3-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 08/03/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

41

07

22

G.7

784

737

067

G.6

6373

5732

7561

7957

9385

9742

9511

6810

6162

G.5

9267

0233

8534

G.4

69531

29683

69488

02660

72312

80006

63807

52876

96116

82405

90422

22839

90414

25005

59649

19116

79895

80941

69739

58121

25830

G.3

19898

03249

65291

63074

79544

75902

G.2

88915

33300

12772

G.1

94657

38270

72557

ĐB

547896

275490

812159

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
06,77,5,5,02
12,56,41,0,6
2-22,1
32,17,3,94,9,0
41,929,1,4
5777,9
61,7,0-7,2
736,4,02
84,3,85-
98,61,05

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 7-3-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 07/03/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

03

26

G.7

808

976

G.6

4459

4291

4491

6905

6542

8385

G.5

2007

2731

G.4

27021

32315

60721

61557

17652

31213

19196

79867

96186

50103

22018

16984

50512

16022

G.3

03204

99112

00546

78867

G.2

98240

33909

G.1

35975

67293

ĐB

709800

619827

ĐầuGia LaiNinh Thuận
03,8,7,4,05,3,9
15,3,28,2
21,16,2,7
3-1
402,6
59,7,2-
6-7,7
756
8-5,6,4
91,1,63
in kq xsmt