XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 27-10-2023

Hôm nay thứ 7, ngày 26-04-2025
Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

18

64

G.7

357

256

G.6

5918

2197

2810

6789

2905

2027

G.5

5694

1070

G.4

48385

08603

77736

94369

16416

10151

89626

93876

86832

52007

63980

96867

75481

79158

G.3

96319

24381

08192

80483

G.2

30972

01523

G.1

38029

58438

ĐB

483117

037217

ĐầuGia LaiNinh Thuận
035,7
18,8,0,6,9,77
26,97,3
362,8
4--
57,16,8
694,7
720,6
85,19,0,1,3
97,42

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 26-10-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 26/10/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

40

75

14

G.7

103

213

605

G.6

4375

4862

3325

5664

6420

2028

8596

8831

3248

G.5

8948

2038

8373

G.4

94102

02084

75395

05674

42476

11146

41595

03579

68784

42877

84942

25693

71357

09406

02172

60929

19549

40776

81168

94127

80657

G.3

55828

96890

17824

20462

84589

97972

G.2

53945

49561

77585

G.1

58915

16838

96174

ĐB

266869

122909

375607

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,26,95,7
1534
25,80,8,49,7
3-8,81
40,8,6,528,9
5-77
62,94,2,18
75,4,65,9,73,2,6,2,4
8449,5
95,5,036

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 25-10-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 25/10/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

66

55

G.7

915

432

G.6

3145

0254

3095

3710

8997

6942

G.5

5390

4096

G.4

78540

74227

60028

54115

01418

87214

27326

44576

42936

19586

32393

14706

10283

56885

G.3

44191

06840

12765

62050

G.2

33285

46481

G.1

83692

01001

ĐB

897507

888377

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
076,1
15,5,8,40
27,8,6-
3-2,6
45,0,02
545,0
665
7-6,7
856,3,5,1
95,0,1,27,6,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 24-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 24/10/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

18

22

G.7

996

551

G.6

3659

9686

8606

5132

8719

7248

G.5

8149

7798

G.4

01046

27437

37779

37705

03144

62298

95192

27129

01411

34912

83947

89857

66209

84173

G.3

17471

97662

59518

95010

G.2

27409

92973

G.1

66791

69728

ĐB

421923

076240

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
06,5,99
189,1,2,8,0
232,9,8
372
49,6,48,7,0
591,7
62-
79,13,3
86-
96,8,2,18

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 23-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 23/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

16

23

G.7

635

010

G.6

8568

8279

1099

7686

9191

8427

G.5

5625

8938

G.4

11279

57646

01615

62561

29612

02365

67819

57333

24760

06688

19708

82123

15461

51049

G.3

32609

93235

03898

95730

G.2

57162

42692

G.1

29318

22647

ĐB

022287

145778

ĐầuHuếPhú Yên
098
16,5,2,9,80
253,7,3
35,58,3,0
469,7
5--
68,1,5,20,1
79,98
876,8
991,8,2

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 22-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 22/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

40

33

83

G.7

899

369

903

G.6

4702

9228

9249

2470

3312

2545

8680

3639

9458

G.5

5058

5761

7402

G.4

62410

02597

35940

70072

62358

03410

40388

66672

79614

73276

24675

47930

68750

12677

81449

16073

60865

11470

17288

78273

84473

G.3

68010

48626

20569

16065

82647

45688

G.2

93948

38695

61978

G.1

46648

10296

20006

ĐB

299807

529260

307437

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
02,7-3,2,6
10,0,02,4-
28,6--
3-3,09,7
40,9,0,8,859,7
58,808
6-9,1,9,5,05
720,2,6,5,73,0,3,3,8
88-3,0,8,8
99,75,6-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 21-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 21/10/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

84

71

03

G.7

938

711

498

G.6

9013

7015

0445

2651

2766

3140

9363

9108

1795

G.5

4678

9754

6990

G.4

83485

05541

63857

40386

51287

55588

03954

24805

93292

24416

20975

47036

09958

05187

37977

76810

86634

83816

54368

06689

19518

G.3

48084

27688

21196

62787

66093

10496

G.2

03833

30175

69765

G.1

81767

34248

52071

ĐB

091459

811076

581409

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-53,8,9
13,51,60,6,8
2---
38,364
45,10,8-
57,4,91,4,8-
6763,8,5
781,5,5,67,1
84,5,6,7,8,4,87,79
9-2,68,5,0,3,6
in kq xsmt